Hướng dẫn kích thước

Hướng dẫn kích thước
Hiểu rõ các tiêu chuẩn kích cỡ khác nhau là một bước quan trọng để các thương hiệu đảm bảo quần áo của họ vừa vặn. Các tiêu chuẩn chính là Châu Âu
kích thước, kích thước của Mỹ và kích thước của Châu Á, do đó việc nhận thức được những khác biệt này là điều cần thiết.

ĐÀN BÀ

Kích thước châu Á
Kích thước EU
Kích thước Hoa Kỳ
Kích thước châu Á

Áo

  XXS XS S M L XL
Kích thước châu Á 165/84 tuổi 165/88 tuổi 170/92 tuổi 170/96 tuổi 170/100 năm 170/104 tuổi
Ngực (cm) 81 83-87 88-92 93-97 98-102 104
Vòng eo (cm) 61 62-67 68-72 73-78 79-83 84

 

Đáy

  XXS XS S M L XL
Kích thước châu Á 165/84 tuổi 165/88 tuổi 170/92 tuổi 170/96 tuổi 170/100 năm 170/104 tuổi
Vòng eo (cm) 66,7 69,2-71,8 74,3-76,8 79,4-81,9 84,5-87 89,5-92
Hông (cm) 86,4 88,9-91,4 94-96,5 99-101,5 104-106,5 109-112

 

Áo ngực

Kích thước Alpha XS XS/S S S/M M M/L L/XL XL
Châu Á 70B/70C 70D 70E/75B/75C 75D/80B 80 độ C 70F/75E/80D 80E 75F/80F

 

Bộ đồ liền thân và váy

  XS S M L XL
Kích thước châu Á 165/88 tuổi 170/92 tuổi 170/96 tuổi 170/100 năm 170/104 tuổi
Ngực (cm) 83-87 88-92 93-97 98-102 104
Vòng eo tự nhiên (cm) 62-67 68-72 73-78 79-83 84
Vòng eo thon gọn (cm) 69-72 74-77 79-82 84-87 89,5
Vòng hông (cm) 89-91,5 94-96,5 99-101,5 104-106,5 109

 

Tất

  XS S M L XL
Kích thước châu Á 22,9cm 23,2cm 23,5cm 24,1cm 24,4cm
Kích thước EU

Áo

  XXS XS S M L XL
Kích thước EU 30 32-34 36-38 40-42 44-46 48
Ngực (cm) 81 83-87 88-92 93-97 98-102 104
Vòng eo (cm) 61 62-67 68-72 73-78 79-83 84

 

Đáy

  XXS XS S M L XL
Kích thước EU 30 32-34 36-38 40-42 44-46 48
Vòng eo (cm) 66,7 69,2-71,8 74,3-76,8 79,4-81,9 84,5-87 89,5-92
Hông (cm) 86,4 88,9-91,4 94-96,5 99-101,5 104-106,5 109-112

 

Áo ngực

Kích thước Alpha XS XS/S S S/M M M/L L/XL XL
EU 32B/32C 32D 32DD/34B/34C 34D/36B 36C 32E/34DD/36D 36DD 34E/36E

 

Bộ đồ liền thân và váy

  XS S M L XL
Kích thước EU 32-34 36-38 40-42 44-46 48
Ngực (cm) 83-87 88-92 93-97 98-102 104
Vòng eo tự nhiên (cm) 62-67 68-72 73-78 79-83 84
Vòng eo thon gọn (cm) 69-72 74-77 79-82 84-87 89,5
Vòng hông (cm) 89-91,5 94-96,5 99-101,5 104-106,5 109

 

Tất

  XS S M L XL
Kích thước EU 36,5 37 37,5 38 38,5
Kích thước Hoa Kỳ

Áo

  XXS XS S M L XL
Kích thước Hoa Kỳ 00 0-2 4-6 8-10 12-14 16
Ngực (cm) 81 83-87 88-92 93-97 98-102 104
Vòng eo (cm) 61 62-67 68-72 73-78 79-83 84

 

Đáy

  XXS XS S M L XL
Kích thước Hoa Kỳ 00 0-2 4-6 8-10 12-14 16
Vòng eo (cm) 66,7 69,2-71,8 74,3-76,8 79,4-81,9 84,5-87 89,5-92
Hông (cm) 86,4 88,9-91,4 94-96,5 99-101,5 104-106,5 109-112

 

Áo ngực

Kích thước Alpha XS XS/S S S/M M M/L L/XL XL
US 32A/32B 32C 32D/34A/34B 34C/36A 36B 32DD/34D/36C 36D 34DD/36DD

 

Bộ đồ liền thân và váy

  XS S M L XL
Kích thước Hoa Kỳ 0-2 4-6 8-10 12-14 16
Ngực (cm) 83-87 88-92 93-97 98-102 104
Vòng eo tự nhiên (cm) 62-67 68-72 73-78 79-83 84
Vòng eo thon gọn (cm) 69-72 74-77 79-82 84-87 89,5
Vòng hông (cm) 89-91,5 94-96,5 99-101,5 104-106,5 109

 

Tất

  XS S M L XL
Kích thước Hoa Kỳ 6 6,5 7 7,5 8

NGƯỜI ĐÀN ÔNG

Kích thước châu Á
Kích thước EU
Kích thước Hoa Kỳ
Kích thước châu Á

Đứng đầu

  S M L XL 2XL
Kích thước châu Á 170/92A 175/100A 175/108A 180/116A 180/124A
Ngực (cm) 86,5-94 96,5-104 106,5-114,5 117-124,5 127-134,5
Đường may bên trong (cm) 78,5-81,5 81,5-84 82,5-85 85-87,5 87,5-90

 

Đáy

  S M L XL 2XL
Kích thước châu Á 170/92A 175/100A 175/108A 180/116A 180/124A
Vòng eo (cm) 71-76 81,5-86,5 91,5-96,5 101,5-106,5 112-117
Đường may bên trong (cm) 78,5-81,5 81,5-84 82,5-85 85-87,5 87,5-90

 

Áo khoác & Áo hoodie

  S M L XL 2XL
Kích thước châu Á 170/92A 175/100A 175/108A 180/116A 180/124A
Ngực (cm) 86,5-94 96,5-104 106,5-114,5 117-124,5 127-134,5
Đường may bên trong (cm) 78,5-81,5 81,5-84 82,5-85 85-87,5 87,5-90

 

Tất

  XS S M L XL
Kích thước châu Á 24,8cm 25,4cm 25,7cm 26cm 27cm
Kích thước EU

Áo

  S M L XL 2XL
Kích thước EU 44-46 48-50 52-54 56-58 60-62
Ngực (cm) 86,5-94 96,5-104 106,5-114,5 117-124,5 127-134,5
Đường may bên trong (cm) 78,5-81,5 81,5-84 82,5-85 85-87,5 87,5-90

 

Đáy

  S M L XL 2XL
Kích thước EU 44-46 48-50 52-54 56-58 60-62
Vòng eo (cm) 71-76 81,5-86,5 91,5-96,5 101,5-106,5 112-117
Đường may bên trong (cm) 78,5-81,5 81,5-84 82,5-85 85-87,5 87,5-90

 

Áo khoác & Áo hoodie

  S M L XL 2XL
Kích thước EU 44-46 48-50 52-54 56-58 60-62
Ngực (cm) 86,5-94 96,5-104 106,5-114,5 117-124,5 127-134,5
Đường may bên trong (cm) 78,5-81,5 81,5-84 82,5-85 85-87,5 87,5-90

 

Tất

  XS S M L XL
Kích thước EU 39 39,5 40 41 42
Kích thước Hoa Kỳ

Áo

  S M L XL 2XL
Kích thước Hoa Kỳ 34-36 38-40 42-44 46-48 50-52
Ngực (cm) 86,5-94 96,5-104 106,5-114,5 117-124,5 127-134,5
Đường may bên trong (cm) 78,5-81,5 81,5-84 82,5-85 85-87,5 87,5-90

 

Đáy

  S M L XL 2XL
Kích thước Hoa Kỳ 34-36 38-40 42-44 46-48 50-52
Vòng eo (cm) 71-76 81,5-86,5 91,5-96,5 101,5-106,5 112-117
Đường may bên trong (cm) 78,5-81,5 81,5-84 82,5-85 85-87,5 87,5-90

 

Áo khoác & Áo hoodie

  S M L XL 2XL
Kích thước Hoa Kỳ 34-36 38-40 42-44 46-48 50-52
Ngực (cm) 86,5-94 96,5-104 106,5-114,5 117-124,5 127-134,5
Đường may bên trong (cm) 78,5-81,5 81,5-84 82,5-85 85-87,5 87,5-90

 

Tất

  XS S M L XL
Kích thước Hoa Kỳ 8,5 9 9,5 10 11
Làm thế nào để đo?

Bước 1

Biểu tượng đo vòng ngực

Bật ra

Đặt thước dây quanh phần đầy nhất của ngực, ngay dưới cánh tay.

Bước 2

biểu tượng số đo vòng eo

Thắt lưng

Đo quanh vòng eo tự nhiên của bạn ở ngang rốn.

Bước 3

Biểu tượng đo hông

Hông

Đo quanh phần đầy đặn nhất của cơ thể bạn ở phía trên chân

Bước 4

Biểu tượng Đo đường may bên trong

Đường may bên trong

Không đi giày, hãy đo từ háng xuống sàn.

KHÔNG CHẮC CHẮN VỀ KÍCH CỠ?

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi


Gửi tin nhắn của bạn cho chúng tôi: